Không còn CMSC, thiết kế lại cách quản lý vốn nhà nước tại DN

by HDgroup
1 views

Tháng 3/2025, Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp (CMSC) bị giải thể sau 7 năm hoạt động. Các tập đoàn, tổng công ty nhà nước lại được “trả” về cho các bộ quản lý như trước đó. Điều này khiến Chính phủ một lần nữa đối diện với sự mâu thuẫn giữa chức năng quản lý hành chính và chức năng đại diện chủ sở hữu trong việc quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

Trong bối cảnh Đảng, Nhà nước đang tìm mọi cách để hướng tới mục tiêu tăng trưởng hai con số, đưa đất nước vào kỷ nguyên vươn mình, việc tìm một phương cách quản lý mới nhằm phát huy tối đa nguồn lực của các doanh nghiệp nhà nước là một vấn đề hết sức quan trọng. Tạp chí Đầu tư Tài chính – VietnamFinance đã có cuộc trao đổi với chuyên gia kinh tế Nguyễn Hoàng Dũng, nguyên Giám đốc R&D, Viện Nghiên cứu Khoa học lãnh đạo và Quản trị doanh nghiệp, với mong muốn góp thêm một góc nhìn cho câu chuyện này.

CMSC Mô hình đúng nhưng thực thi chưa tới

– Năm 2018, Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (CMSC) được thành lập với kỳ vọng tách biệt chức năng quản lý hành chính và chức năng đại diện chủ sở hữu vốn tại các doanh nghiệp nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, đến nay, CMSC đã bị giải thể. Theo ông, điều này có đồng nghĩa rằng mô hình CMSC không phù hợp với thể chế và bối cảnh kinh tế của Việt Nam?

Ông Nguyễn Hoàng Dũng: Việc chấm dứt hoạt động của Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp (CMSC) sau 7 năm vận hành không nên được hiểu đơn giản là bằng chứng cho thấy mô hình này sai lầm hay không còn phù hợp. Thay vào đó, cần nhìn nhận sự kiện này như một cơ hội để đánh giá lại mô hình một cách thực chất, từ đó rút ra bài học cho những cải cách tiếp theo.

Ngay từ khi ra đời vào năm 2018, CMSC đã được kỳ vọng sẽ tạo ra bước ngoặt trong cách thức quản lý vốn nhà nước, thông qua việc phân định rõ giữa vai trò quản lý hành chính và vai trò đại diện phần vốn nhà nước tại doanh nghiệp. Định hướng này là phù hợp với yêu cầu đổi mới thể chế, hướng tới quản trị minh bạch, hiệu quả hơn cho khối doanh nghiệp nhà nước.

Tuy nhiên, thực tiễn triển khai đã cho thấy khoảng cách không nhỏ giữa định hướng lý tưởng và năng lực thực thi. Dù CMSC được trao sứ mệnh rõ ràng, nhưng cơ chế vận hành lại gặp không ít vướng mắc. Những vướng mắc đó không chỉ đến từ nội lực hạn chế mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ môi trường bên ngoài.

Về phía yếu tố khách quan, giai đoạn 2018 – 2024 là thời kỳ kinh tế toàn cầu và trong nước chứng kiến nhiều biến động sâu rộng, như đại dịch COVID-19, căng thẳng địa chính trị, rủi ro lạm phát và chuỗi cung ứng đứt gãy. Những yếu tố này khiến môi trường hoạt động của doanh nghiệp trở nên bất định, đòi hỏi khả năng phản ứng linh hoạt mà CMSC, với mô hình còn non trẻ, chưa thể đáp ứng kịp.

Còn ở phương diện nội tại, những hạn chế trong cấu trúc tổ chức và hành lang pháp lý là những rào cản không nhỏ. Mặc dù mô hình CMSC được thiết kế với mục tiêu tách biệt chức năng, song trong triển khai thực tế, ranh giới giữa quản lý nhà nước và đại diện sở hữu vốn vẫn chưa đủ rõ ràng, dẫn đến sự lẫn lộn về quyền hạn. Đồng thời, khung pháp lý liên quan đến hoạt động của CMSC chưa tối ưu, khiến cơ quan này thiếu công cụ hiệu quả để giám sát và điều hành.

Một vấn đề khác cần nhìn nhận là năng lực đội ngũ cán bộ. Với vai trò đặc thù là cơ quan đại diện phần vốn rất lớn của nhà nước, CMSC cần có nguồn nhân sự được đào tạo bài bản, có trải nghiệm thực tiễn phong phú trong quản trị doanh nghiệp quy mô lớn. Tuy nhiên, nhân sự của CMSC phần lớn vẫn xuất phát từ nền hành chính, thiếu kinh nghiệm thị trường, dẫn đến hạn chế trong khả năng đưa ra các quyết định chiến lược hoặc ứng xử trước rủi ro kinh doanh.

Tổng thể, việc CMSC không đạt được các kỳ vọng ban đầu không hẳn là do sai mô hình, mà đúng hơn là do chưa có đủ điều kiện cần và đủ để mô hình đó vận hành hiệu quả. Sự điều chỉnh hiện nay, cụ thể là giải thể CMSC, cần được hiểu như một bước lui có tính chiến lược, để chuẩn bị cho việc xây dựng một hệ thống quản lý vốn nhà nước tốt hơn, phù hợp hơn với bối cảnh và năng lực thực thi hiện nay.

Bài học rút ra từ CMSC là cải cách thể chế không chỉ cần ý tưởng tốt, mà còn cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng về thiết kế vận hành, pháp lý hỗ trợ, cũng như đội ngũ thực thi có năng lực. Đó sẽ là nền tảng quan trọng để tiếp tục hành trình cải cách doanh nghiệp nhà nước một cách bền vững và hiệu quả hơn trong tương lai.

– Theo ông, đâu là những nguyên do khiến hoạt động của CMSC không phát huy được như kỳ vọng?

Ông Nguyễn Hoàng Dũng: Việc CMSC chưa đạt hiệu quả như mong đợi là một vấn đề phức tạp, đa chiều, chịu tác động bởi nhiều yếu tố đan xen. Có thể phân tích sâu hơn từ góc độ vận hành thực tiễn của CMSC, tham chiếu Nghị định 131/2018/NĐ-CP văn bản pháp lý làm nền tảng cho sự ra đời và hoạt động của ủy ban này.

Thứ nhất, về mô hình tổ chức và vận hành, Nghị định 131 đã quy định rõ CMSC là cơ quan thuộc Chính phủ, thực hiện quyền và trách nhiệm của đại diện chủ sở hữu. Tuy nhiên, mô hình này trên thực tế gặp phải một số hạn chế. CMSC được kỳ vọng sẽ hoạt động độc lập, chuyên nghiệp, nhưng thực tế vẫn còn chịu sự ảnh hưởng nhất định từ các bộ, ngành. Điều này thể hiện ở việc phối hợp, tham mưu trong các quyết định quan trọng liên quan đến doanh nghiệp nhà nước (như Điều 5 của Nghị định). Sự chồng chéo trong chức năng đại diện chủ sở hữu và chức năng quản lý nhà nước (thể hiện qua việc CMSC vừa thực hiện quyền chủ sở hữu, vừa giám sát, kiểm tra hoạt động của doanh nghiệp) cũng là một nút thắt. Tính linh hoạt của CMSC trong việc thích ứng với những biến động nhanh chóng của thị trường cũng chưa cao. Việc ra quyết định, triển khai các chiến lược đầu tư đôi khi còn chậm, chưa bắt kịp được nhịp độ phát triển.

Thứ hai, về khung pháp lý, mặc dù Nghị định 131 đã đặt ra khuôn khổ pháp lý cho hoạt động của CMSC, nhưng hệ thống pháp luật liên quan đến quản lý vốn nhà nước nói chung vẫn còn một số điểm chưa đồng bộ. Các quy định về cổ phần hóa, thoái vốn, giám sát tài chính… chưa thực sự thống nhất, rõ ràng, tạo ra những khó khăn cho CMSC trong quá trình thực hiện chức năng, nhiệm vụ. Ví dụ, việc chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu giữa các bộ, ngành và CMSC (như quy định tại Điều 3 của Nghị định) trên thực tế diễn ra chưa thực sự trơn tru, gây ra một số vướng mắc trong quá trình vận hành. Bên cạnh đó, việc thiếu vắng một cơ chế giám sát chặt chẽ, độc lập đối với hoạt động của chính CMSC cũng là một kẽ hở.

Thứ ba, về năng lực thực thi, Nghị định 131 giao cho CMSC những nhiệm vụ, quyền hạn rất lớn, đòi hỏi đội ngũ cán bộ phải có năng lực chuyên môn cao, am hiểu sâu sắc về thị trường, quản trị doanh nghiệp. Tuy nhiên, thực tế cho thấy năng lực của một bộ phận cán bộ tại CMSC chưa đáp ứng được yêu cầu. Việc thiếu hụt kinh nghiệm trong một số lĩnh vực đặc thù, cũng như khả năng phân tích, đánh giá thị trường, dự báo rủi ro đã ảnh hưởng đến hiệu quả công việc. Việc đào tạo, bồi dưỡng cán bộ (như đề cập tại Điều 6 của Nghị định) cũng cần được chú trọng hơn nữa để nâng cao năng lực chuyên môn, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công việc.

Thứ tư, về bối cảnh kinh tế, cần lưu ý rằng giai đoạn CMSC hoạt động cũng là giai đoạn kinh tế thế giới và trong nước có nhiều biến động phức tạp. Đại dịch COVID-19, biến động địa chính trị, cạnh tranh thương mại… đã tạo ra những thách thức chưa từng có đối với nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, việc CMSC chưa thể phát huy hết tiềm năng cũng là điều dễ hiểu.

Tóm lại, việc CMSC chưa đạt được kỳ vọng ban đầu là kết quả của nhiều yếu tố tác động tổng hợp. Từ mô hình tổ chức, khung pháp lý, năng lực thực thi, cho đến bối cảnh khách quan. Đây là những bài học kinh nghiệm quý báu để chúng ta nhìn nhận lại, điều chỉnh và hoàn thiện hơn nữa cơ chế quản lý vốn nhà nước trong thời gian tới. Mục tiêu cuối cùng vẫn là đảm bảo nguồn lực nhà nước được sử dụng hiệu quả, minh bạch, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.

– Chúng ta có thể rút ra bài học gì từ CMSC để thiết kế lại cách quản lý vốn nhà nước hiệu quả hơn?

Ông Nguyễn Hoàng Dũng: Từ thực tiễn hoạt động của CMSC, chúng ta có thể rút ra một số bài học cốt lõi là: Cần xác định rõ rằng quản lý vốn nhà nước không chỉ nhằm bảo toàn và tăng trưởng vốn, mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế – xã hội và thực hiện các mục tiêu chính sách; phạm vi quản lý vốn nhà nước cần được xác định rõ ràng, tránh tình trạng “ôm đồm” quá nhiều việc, dẫn đến phân tán nguồn lực, giảm hiệu quả; cần xây dựng một mô hình quản lý vốn nhà nước chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả; mô hình quản lý cần đảm bảo tính độc lập, khách quan, chuyên nghiệp, tránh sự can thiệp quá sâu của các cơ quan hành chính nhà nước.

Bên cạnh đó, phải phân định rõ chức năng quản lý nhà nước và chức năng kinh doanh của doanh nghiệp, tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động tự chủ, sáng tạo và cạnh tranh bình đẳng trên thị trường; song song với đó, cần xây dựng cơ chế kiểm soát, giám sát hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của các chủ thể quản lý vốn nhà nước.

Ngoài ra, cần có tiêu chuẩn tuyển dụng, bổ nhiệm rõ ràng, minh bạch, đảm bảo lựa chọn được những người có đủ năng lực, phẩm chất và kinh nghiệm, đồng thời phải có cơ chế đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để nâng cao trình độ chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ.

Cuối cùng, cần hoàn thiện hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến quản lý vốn nhà nước; rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định pháp luật còn bất cập, chồng chéo, thiếu đồng bộ; xây dựng các chính sách khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản trị, phát triển bền vững. Song song với đó là cần có cơ chế giám sát, kiểm tra, thanh tra khách quan và xử lý nghiêm minh các hành vi vi phạm pháp luật, gây thất thoát, lãng phí vốn nhà nước.

Bình cũ nên nâng cấp, rượu phải mới

– Sau khi CMSC bị giải thể, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước được chuyển về lại các bộ chủ quản tương tự như giai đoạn trước năm 2018. Như vậy, chúng ta đang quay lại mô hình cũ, nơi vẫn tồn tại mâu thuẫn giữa chức năng quản lý hành chính nhà nước và chức năng đại diện chủ sở hữu tại các doanh nghiệp nhà nước, cần làm gì để khắc phục triệt để vấn đề này?

Ông Nguyễn Hoàng Dũng: Sau khi CMSC giải thể, việc các tập đoàn, tổng công ty nhà nước được đưa trở lại sự quản lý trực tiếp của các bộ chủ quản khiến mô hình trước năm 2018 tái hiện. Điều này gợi lại vấn đề tồn tại lâu, đã nhiều lần được cảnh báo đó là sự giao thoa giữa chức năng ban hành chính sách và vai trò đại diện chủ sở hữu vốn nhà nước cùng trong một cơ quan.

Thực tiễn đã cho thấy những hệ lụy của mô hình này từ xu hướng ưu ái doanh nghiệp thuộc quyền quản lý, đến sự can thiệp sâu vào hoạt động sản xuất – kinh doanh, làm giảm tính độc lập và hiệu quả của doanh nghiệp nhà nước. Việc vừa thiết kế chính sách, vừa thực thi và giám sát khiến quy trình quản trị dễ bị thiếu khách quan, làm suy giảm tính minh bạch và hiệu lực xử lý sai phạm.

Để khắc phục tận gốc những bất cập đó, cần một cách tiếp cận toàn diện và có chiều sâu, không chỉ đơn thuần thay đổi bộ máy tổ chức doanh nghiệp mà phải định hình lại tư duy quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường.

Theo tôi, có ba nhóm giải pháp cần ưu tiên. Thứ nhất, tiếp tục thúc đẩy mạnh mẽ cổ phần hóa và thoái vốn nhà nước tại các doanh nghiệp nhà nước, nhưng không thoái hết 100% vì đặc thù an ninh phát triển kinh tế quốc gia. Đây là biện pháp giúp giảm thiểu vai trò can thiệp hành chính, chuyển doanh nghiệp về đúng quỹ đạo thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và khả năng cạnh tranh.

Thứ hai, xây dựng cơ chế giám sát độc lập và minh bạch, không phụ thuộc hoàn toàn vào cơ quan chủ quản. Việc này đòi hỏi sự tham gia của các tổ chức xã hội, chuyên gia độc lập và công chúng thông qua minh bạch hóa dữ liệu và báo cáo tài chính nhằm kiểm soát quyền lực và hạn chế rủi ro thất thoát, lạm dụng vốn nhà nước.

Thứ ba, nâng cao năng lực quản trị nội tại của doanh nghiệp nhà nước, cụ thể là đổi mới quy trình tuyển dụng, bổ nhiệm cán bộ lãnh đạo dựa trên năng lực thực tế và kinh nghiệm thị trường, đồng thời thúc đẩy áp dụng các chuẩn mực quản trị tiên tiến như ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị doanh nghiệp) và CSR (Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp) nhằm tăng tính bền vững, tạo môi trường thu hút nhân sự chất lượng cao.

Từ những kinh nghiệm thực tế, một cách khách quan và thận trọng, tôi không cho rằng việc tái lập một CMSC với mô hình cải tiến là con đường tối ưu, song, dù với bất cứ mô hình nào, quan trọng hơn là cải cách sâu rộng về thể chế quản lý vốn nhà nước. Điều này bao gồm xây dựng khung pháp lý rõ ràng, một bộ máy nhân lực thực sự hiệu quả, tiêu chí đánh giá doanh nghiệp nhà nước cụ thể, cơ chế giám sát nghiêm minh và công khai thông tin để người dân, báo chí và giới chuyên gia có thể tham gia phản biện chính sách và thực tiễn điều hành một cách khách quan.

Một mô hình dù mới đến đâu cũng chỉ thực sự hiệu quả khi nó được vận hành bởi tư duy đổi mới phù hợp, hành lang pháp lý đầy đủ và đội ngũ thực thi chuyên nghiệp, trách nhiệm cao.

– Việc giải thể CMSC và đưa các doanh nghiệp nhà nước về lại các bộ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến quá trình thực hiện “Bộ tứ chiến lược”? Theo ông, cần làm gì để các doanh nghiệp nhà nước vẫn giữ vai trò dẫn dắt trong nền kinh tế và đóng góp hiệu quả cho các mục tiêu phát triển của đất nước?

Ông Nguyễn Hoàng Dũng: Việc giải thể CMSC không chỉ đơn thuần là một thay đổi về mô hình tổ chức, mà là điểm khởi đầu cho một giai đoạn tái định hình cách thức vận hành và quản trị khối doanh nghiệp nhà nước. Trong bối cảnh “Bộ tứ chiến lược” gồm các Nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (Nghị quyết 57), phát triển kinh tế tư nhân (Nghị quyết 68), hội nhập quốc tế mạnh mẽ (Nghị quyết 59), tuân thủ pháp luật (Nghị quyết 66) để phát triển thịnh vượng và bền vững thì câu hỏi đặt ra không còn là nên quản lý vốn nhà nước qua hình thức nào, mà là làm thế nào để doanh nghiệp nhà nước thật sự trở thành lực lượng kinh tế nòng cốt để dẫn dắt quá trình chuyển đổi phát triển kinh tế quốc gia mang tính lịch sử đó.

Việc đưa các doanh nghiệp nhà nước quay trở lại sự quản lý trực tiếp của các bộ chủ quản, thoạt nhìn là một sự “hồi quy thể chế”, nhưng nếu được nhìn nhận một cách thực tiễn, thì đây cũng là cơ hội để định hình lại vai trò chiến lược của doanh nghiệp nhà nước trong hệ sinh thái kinh tế quốc dân – nơi không chỉ quan tâm đến hiệu quả kinh doanh đơn thuần mà còn đóng vai trò là công cụ chính sách để hiện thực hóa các ưu tiên phát triển dài hạn của quốc gia.

Đã đến lúc cần chuyển dịch cách nhìn nhận về doanh nghiệp nhà nước, thay vì chỉ là đơn vị sở hữu vốn nhà nước, doanh nghiệp nhà nước nên được xem là trụ cột thực thi chiến lược. Điều này đòi hỏi mỗi doanh nghiệp phải được định vị lại vai trò cụ thể của mình trong hệ sinh thái quốc gia. Ví dụ, một doanh nghiệp trong ngành năng lượng không chỉ có trách nhiệm tăng trưởng lợi nhuận, mà còn phải đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, hỗ trợ phát triển năng lượng tái tạo và ứng dụng công nghệ số trong quản lý vận hành. Hay một doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực hạ tầng không chỉ xây dựng công trình, mà còn phải góp phần thúc đẩy kết nối vùng, giảm chi phí logistics và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.

Một điểm yếu cố hữu của doanh nghiệp nhà nước là thiếu cơ chế giám sát gắn với hiệu quả dài hạn. Nếu vẫn chỉ đánh giá doanh nghiệp dựa trên doanh thu và lợi nhuận năm, rất khó khuyến khích họ đầu tư vào R&D, chuyển đổi số hay các chương trình phát triển bền vững – vốn cần thời gian dài mới thấy kết quả. Do đó, một trong những ưu tiên hàng đầu là thiết lập hệ thống đo lường hiệu quả doanh nghiệp nhà nước đa chiều bao gồm cả chỉ số về ESG, CSR, mức độ đổi mới sáng tạo, khả năng hội nhập vào chuỗi giá trị toàn cầu, hay tỷ lệ ngân sách dành cho nghiên cứu và chuyển giao công nghệ.

Trong khi khu vực tư nhân đã có nhiều bước tiến mạnh mẽ trong ứng dụng công nghệ số và lãnh đạo linh hoạt, có tầm nhìn chiến lược về thương hiệu quốc tế, nhiều doanh nghiệp nhà nước vẫn loay hoay với hạ tầng dữ liệu cũ kỹ và mô hình quản trị truyền thống. Đây là điểm nghẽn lớn, không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, mà còn khiến doanh nghiệp nhà nước mất dần vai trò dẫn dắt. Chính vì vậy, cần có cơ chế khuyến khích mạnh mẽ các doanh nghiệp nhà nước đầu tư vào nền tảng số, từ tự động hóa, AI, đến quản trị dữ liệu lớn, thậm chí, có thể ưu tiên thí điểm sandbox về công nghệ số tại một số doanh nghiệp nhà nước có quy mô lớn nhằm tạo động lực cho toàn hệ thống, đặc biệt là nâng cao năng lực lãnh đạo hiện đại trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Phát triển bền vững không còn là xu hướng mà là yêu cầu sống còn trong nền kinh tế toàn cầu. Với vai trò là người khởi tạo tiêu chuẩn, các doanh nghiệp nhà nước phải đi đầu trong việc áp dụng các tiêu chí ESG không chỉ để làm gương cho khối tư nhân mà còn tạo ra chuẩn mực mới trong vận hành. Điều này đòi hỏi từ việc đầu tư công nghệ xanh, minh bạch chuỗi cung ứng, cho đến việc đảm bảo các chuẩn mực lao động và bình đẳng giới. ESG không nên là một báo cáo cho đẹp, mà phải là “trục xương sống” trong chiến lược phát triển doanh nghiệp.

Không một doanh nghiệp nhà nước nào có thể một mình thực hiện trọn vẹn các mục tiêu chiến lược nếu thiếu sự liên kết với khu vực tư nhân và người dân. Mô hình hợp tác công – tư (PPP) cần được thiết kế lại theo hướng linh hoạt hơn, nơi doanh nghiệp nhà nước đóng vai trò “bà đỡ chiến lược”, tạo đòn bẩy cho khu vực tư nhân thông qua chuyển giao công nghệ, mở rộng thị trường, hay dẫn dắt các chương trình đổi mới sáng tạo quy mô lớn. Đồng thời, vai trò của người dân trong giám sát hoạt động của doanh nghiệp nhà nước cũng cần được nâng cao thông qua cơ chế công khai thông tin, tham vấn chính sách và phản biện xã hội mạnh mẽ hơn, hiệu quả hơn.

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu, doanh nghiệp nhà nước cần những nhà quản trị không chỉ giỏi về chuyên môn, mà còn có tư duy chiến lược, năng lực quốc tế hóa, khả năng đổi mới liên tục và thích ứng với mọi hoàn cảnh. Cần khẩn trương xây dựng bộ tiêu chuẩn mới cho lãnh đạo doanh nghiệp nhà nước, đi kèm cơ chế tuyển chọn, đãi ngộ và đánh giá minh bạch, không thể để tồn tại tình trạng “làm chủ doanh nghiệp mới nhưng tư duy công chức cũ”. Nhân sự lãnh đạo là yếu tố quyết định sự thành bại của quá trình chuyển hóa doanh nghiệp nhà nước từ “người giữ vốn” sang “người tạo giá trị gia tăng”.

Tóm lại, nếu xem việc giải thể CMSC là một bước chuyển, thì giai đoạn tiếp theo chính là cơ hội để làm rõ sứ mệnh và trách nhiệm mới của doanh nghiệp nhà nước. Thay vì quay về tư duy cũ “doanh nghiệp thuộc bộ nào bộ đó quản”, chúng ta cần định hình lại toàn bộ vai trò của doanh nghiệp nhà nước trong bức tranh tổng thể của sự nghiệp phát triển quốc gia nơi mà đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số, hội nhập quốc tế và phát triển bền vững không chỉ là khẩu hiệu, mà là chỉ dẫn hành động cụ thể gắn với từng chỉ tiêu, từng con người, từng doanh nghiệp. Khi đó, doanh nghiệp nhà nước không chỉ còn là một phần quan trọng của bộ máy kinh tế quốc gia mà chính là hạt nhân kiến tạo cho một tương lai kinh tế phát triển bền vững và hiện đại hơn cho Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

Nguồn : https://vietnamfinance.vn/khong-con-cmsc-thiet-ke-lai-cach-quan-ly-von-nha-nuoc-tai-dn-d128365.html.

You may also like