Từ ngày 1/7, việc sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu và Bình Dương vào không gian phát triển của TP. HCM đánh dấu một bước chuyển mạnh mẽ trong tư duy quy hoạch và tổ chức kinh tế vùng. Cùng với đó, mô hình chính quyền đô thị hai cấp chính thức vận hành, mở đường cho một cấu trúc quản trị phù hợp với tầm vóc siêu đô thị đa trung tâm.
VietnamFinance đã trao đổi với TS. Lê Bá Chí Nhân để làm rõ những tiềm năng của việc mở rộng không gian phát triển vùng, vai trò liên kết hạ tầng – logistics – cảng biển trong chiến lược tăng trưởng mới, cũng như kỳ vọng đặt vào mô hình chính quyền đô thị hai cấp trong việc nâng cao hiệu quả điều hành và cải cách thể chế cho TP. HCM hậu sáp nhập.
Việc sáp nhập Bà Rịa – Vũng Tàu và Bình Dương vào TP. HCM từ 1/7 được xem là một bước đi mang tính đột phá. Ông đánh giá thế nào về động thái này dưới góc nhìn phát triển không gian kinh tế liên vùng?

TS. Lê Bá Chí Nhân: Việc sáp nhập tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu và Bình Dương vào không gian phát triển của TP. HCM từ ngày 1/7 là một bước đi mang tính đột phá trong tư duy quy hoạch và tổ chức lại cấu trúc kinh tế vùng. Dưới góc nhìn phát triển không gian kinh tế liên vùng, đây là một xu thế tất yếu và cấp thiết nếu Việt Nam muốn hình thành các cực tăng trưởng tầm quốc tế.
Động thái này thể hiện sự chuyển dịch từ mô hình phát triển đơn lẻ sang phát triển tích hợp theo vùng chức năng. Ba địa phương có vai trò kinh tế bổ trợ lẫn nhau: TP. HCM là trung tâm dịch vụ – tài chính – đổi mới sáng tạo, Bình Dương là động lực công nghiệp – logistics, còn Bà Rịa – Vũng Tàu giữ vai trò then chốt trong kết nối cảng biển – năng lượng – công nghiệp nặng. Việc tích hợp sẽ tạo nên một hệ sinh thái kinh tế đa trung tâm, có khả năng cạnh tranh khu vực.
Bên cạnh đó, đây là cơ hội để tái cấu trúc không gian đô thị và đầu tư hạ tầng mang tính hệ thống. Thay vì phát triển theo kiểu giật cục, mỗi tỉnh một kiểu, việc liên kết vùng sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực, tránh trùng lặp và nâng cao hiệu quả đầu tư công, đặc biệt trong giao thông, logistics, giáo dục và y tế chất lượng cao.
Về lâu dài, động thái này sẽ tạo nền tảng để xây dựng một “siêu đô thị vùng” với thể chế đặc thù, cơ chế quản trị hiện đại, góp phần nâng tầm vị thế TP. HCM và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam trong mạng lưới đô thị châu Á. Tuy nhiên, để chuyển hóa tiềm năng thành thực tiễn, cần có một cơ chế điều phối vùng đủ mạnh, vượt qua ranh giới hành chính truyền thống, cùng với một tầm nhìn quy hoạch dài hạn, dựa trên dữ liệu số và sự tham gia của khu vực tư nhân.
Tóm lại, đây không chỉ là sự mở rộng không gian địa lý, mà là một bước ngoặt trong cách tiếp cận phát triển vùng – từ phân tán sang tích hợp, từ cục bộ sang toàn diện và bền vững.
Sự mở rộng địa giới sẽ tạo ra một tam giác logistics – cảng biển – sân bay hiếm có. Theo ông, TP. HCM cần làm gì để tận dụng tối đa ‘lợi thế địa kinh tế mới’ này, tránh rơi vào tình trạng quy hoạch rời rạc?
TS. Lê Bá Chí Nhân: Sự mở rộng địa giới hình thành tam giác logistics gồm cảng biển – sân bay – đô thị trung tâm là một cơ hội hiếm có để TP. HCM chuyển mình thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa chiến lược của khu vực. Tuy nhiên, để khai thác tối đa “lợi thế địa kinh tế mới” này và tránh lặp lại tình trạng quy hoạch rời rạc, TP. HCM cần thực hiện đồng bộ các giải pháp mang tính hệ thống.

Thứ nhất, xây dựng quy hoạch tích hợp liên vùng, không bị giới hạn bởi ranh giới hành chính. TP. HCM cần cùng Bà Rịa – Vũng Tàu, Đồng Nai và Bình Dương hình thành một quy hoạch phát triển logistics – công nghiệp – đô thị đồng bộ, kết nối hiệu quả giữa cảng biển Thị Vải – Cái Mép, sân bay Long Thành và các trung tâm phân phối tại TP. HCM.
Thứ hai, phát triển hệ thống hạ tầng kết nối đa phương thức. Không thể chỉ phụ thuộc vào đường bộ, mà phải đầu tư các tuyến đường sắt đô thị kết nối cảng – sân bay – trung tâm hàng hóa, mở rộng mạng lưới đường thủy nội địa, đồng thời ứng dụng công nghệ số để tối ưu dòng hàng và giảm chi phí logistics.
Thứ ba, thiết lập một cơ chế điều phối vùng hiệu quả. TP. HCM cần đề xuất thành lập một “Trung tâm điều phối logistics vùng” hoặc “Ban quản lý liên kết logistics vùng Đông Nam Bộ” để tránh sự phân mảnh trong đầu tư và vận hành.
Thứ tư, thí điểm thể chế đặc thù cho logistics, bao gồm thủ tục hải quan một cửa, ưu đãi thuế cho trung tâm phân phối quốc tế, và sandbox công nghệ logistics thông minh – từ đó thu hút các tập đoàn logistics toàn cầu đặt trung tâm trung chuyển tại đây.
Chỉ khi chuyển từ “tư duy địa giới hành chính” sang “tư duy không gian chức năng”, TP. HCM mới thực sự biến lợi thế thành năng lực cạnh tranh và nâng tầm vị thế trên bản đồ logistics khu vực.
– Mô hình chính quyền đô thị hai cấp chính thức vận hành từ 1/7. Ông có kỳ vọng gì về hiệu quả cải cách thể chế này đối với năng lực điều hành siêu đô thị TP. HCM hậu sáp nhập?
TS. Lê Bá Chí Nhân: Việc chính thức vận hành mô hình chính quyền đô thị hai cấp từ ngày 1/7 là một bước cải cách thể chế rất đáng kỳ vọng, đặc biệt trong bối cảnh TP. HCM đang từng bước trở thành siêu đô thị đa trung tâm sau sáp nhập và mở rộng không gian vùng. Tôi kỳ vọng mô hình này sẽ mang lại ba chuyển biến quan trọng.
Một là tăng cường tính chủ động và linh hoạt trong điều hành. Chính quyền đô thị hai cấp giúp phân quyền mạnh hơn cho cấp phường – xã trong giải quyết các vấn đề dân sinh, hạ tầng, trật tự đô thị,… Đồng thời, cấp thành phố tập trung vào hoạch định chiến lược và quản trị cấp vùng, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến quy hoạch liên kết vùng, phát triển bền vững và đổi mới sáng tạo.
Thứ hai, nâng cao năng lực điều phối một siêu đô thị sau sáp nhập, nơi quy mô dân số, kinh tế và hạ tầng đều tăng nhanh. Mô hình mới giúp tinh gọn bộ máy, tránh chồng chéo và tạo điều kiện để hình thành các cơ chế điều phối vùng linh hoạt như “Ban điều phối vùng TP. HCM mở rộng” – điều mà mô hình cũ chưa đủ khả năng thực hiện hiệu quả.
Thứ ba, thúc đẩy hiệu quả cải cách hành chính. Khi quyền hạn và trách nhiệm được phân cấp rõ ràng, bộ máy sẽ vận hành thông suốt hơn, rút ngắn thời gian xử lý công việc, đồng thời tạo ra môi trường năng động và minh bạch hơn cho người dân, doanh nghiệp. Tuy nhiên, để mô hình hai cấp phát huy hiệu quả, cần đi kèm với ba điều kiện: thể chế phân quyền rõ ràng, năng lực cán bộ tương ứng với trách nhiệm mới, và hệ thống số hóa quản lý đồng bộ, minh bạch.
Đây không chỉ là một thay đổi về cơ cấu tổ chức, mà là một cuộc cải cách thể chế có ý nghĩa nền tảng, tạo điều kiện cho TP. HCM phát triển tương xứng vai trò đô thị đặc biệt – đầu tàu của cả nước và khu vực.
Xin cảm ơn ông về buổi trao đổi!
Nguồn : https://vietnamfinance.vn/tphcm-moi-khong-gian-mo-rong-nen-mong-cho-sieu-do-thi-khu-vuc-d129035.html.